Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0011 KHR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0011 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0011 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0011 KHR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0011 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0011 KHR |
VEF | KHR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.12 |
KHR | VEF |
1 | 889.55 |
5 | 4447.76 |
10 | 8895.53 |
20 | 17791.07 |
50 | 44477.68 |
100 | 88955.36 |
250 | 222388.4 |
500 | 444776.8 |
1000 | 889553.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.