Valuta Ex Logo

VEF đến LKR

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-lkr?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where VEF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 VEF0.0 VEFNaN LKR
1%1 VEF0.010 VEFNaN LKR
2%1 VEF0.020 VEFNaN LKR
3%1 VEF0.030 VEFNaN LKR
4%1 VEF0.040 VEFNaN LKR
5%1 VEF0.050 VEFNaN LKR

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Rupee Sri Lanka

VEFLKR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

LKRVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ