Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00058 MMK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00058 MMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00057 MMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00056 MMK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00056 MMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00055 MMK |
VEF | MMK |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
MMK | VEF |
1 | 1720.74 |
5 | 8603.74 |
10 | 17207.48 |
20 | 34414.97 |
50 | 86037.43 |
100 | 172074.86 |
250 | 430187.15 |
500 | 860374.31 |
1000 | 1720748.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MMK ( Kyat Myanma ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.