Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000043 MVR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000042 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000042 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000041 MVR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000041 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000041 MVR |
VEF | MVR |
1 | 0.0000043 |
5 | 0.000021 |
10 | 0.000043 |
20 | 0.000085 |
50 | 0.00021 |
100 | 0.00043 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0021 |
1000 | 0.0043 |
MVR | VEF |
1 | 234314.65 |
5 | 1171573.25 |
10 | 2343146.5 |
20 | 4686293.01 |
50 | 11715732.53 |
100 | 23431465.07 |
250 | 58578662.67 |
500 | 117157325.35 |
1000 | 234314650.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.