Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00036 NGN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00036 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00035 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00035 NGN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00035 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00034 NGN |
VEF | NGN |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
NGN | VEF |
1 | 2773.3 |
5 | 13866.54 |
10 | 27733.08 |
20 | 55466.17 |
50 | 138665.44 |
100 | 277330.88 |
250 | 693327.21 |
500 | 1386654.42 |
1000 | 2773308.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.