Valuta Ex Logo

VEF đến NZD

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-nzd?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where VEF is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngNZD
0%1 VEF0.0 VEFNaN NZD
1%1 VEF0.010 VEFNaN NZD
2%1 VEF0.020 VEFNaN NZD
3%1 VEF0.030 VEFNaN NZD
4%1 VEF0.040 VEFNaN NZD
5%1 VEF0.050 VEFNaN NZD

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Đô la New Zealand

VEFNZD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

NZDVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ