Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000010 PEN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000010 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000010 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000010 PEN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000010 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 9.9e-7 PEN |
VEF | PEN |
1 | 0.0000010 |
5 | 0.0000052 |
10 | 0.000010 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000052 |
100 | 0.00010 |
250 | 0.00026 |
500 | 0.00052 |
1000 | 0.0010 |
PEN | VEF |
1 | 961930.03 |
5 | 4809650.19 |
10 | 9619300.39 |
20 | 19238600.78 |
50 | 48096501.95 |
100 | 96193003.9 |
250 | 240482509.75 |
500 | 480965019.5 |
1000 | 961930039 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.