Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0021 PYG |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0020 PYG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0020 PYG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0020 PYG |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0020 PYG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0020 PYG |
VEF | PYG |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
PYG | VEF |
1 | 485.31 |
5 | 2426.56 |
10 | 4853.12 |
20 | 9706.24 |
50 | 24265.61 |
100 | 48531.22 |
250 | 121328.07 |
500 | 242656.14 |
1000 | 485312.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc PYG ( Guarani Paraguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.