Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000030 RSD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000030 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000030 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000029 RSD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000029 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000029 RSD |
VEF | RSD |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0076 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
RSD | VEF |
1 | 33089.79 |
5 | 165448.97 |
10 | 330897.94 |
20 | 661795.88 |
50 | 1654489.72 |
100 | 3308979.44 |
250 | 8272448.61 |
500 | 16544897.23 |
1000 | 33089794.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.