Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000030 SEK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000030 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000029 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000029 SEK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000029 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000029 SEK |
VEF | SEK |
1 | 0.0000030 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000030 |
20 | 0.000060 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00030 |
250 | 0.00075 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0030 |
SEK | VEF |
1 | 332671.44 |
5 | 1663357.23 |
10 | 3326714.47 |
20 | 6653428.94 |
50 | 16633572.35 |
100 | 33267144.7 |
250 | 83167861.75 |
500 | 166335723.5 |
1000 | 332671447 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.