Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000094 SRD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000093 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000092 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000091 SRD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000090 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000089 SRD |
VEF | SRD |
1 | 0.0000094 |
5 | 0.000047 |
10 | 0.000094 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00047 |
100 | 0.00094 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0047 |
1000 | 0.0094 |
SRD | VEF |
1 | 106675.85 |
5 | 533379.28 |
10 | 1066758.57 |
20 | 2133517.15 |
50 | 5333792.87 |
100 | 10667585.75 |
250 | 26668964.38 |
500 | 53337928.76 |
1000 | 106675857.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.