Valuta Ex Logo

VEF đến STD

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-std?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where VEF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 VEF0.0 VEFNaN STD
1%1 VEF0.010 VEFNaN STD
2%1 VEF0.020 VEFNaN STD
3%1 VEF0.030 VEFNaN STD
4%1 VEF0.040 VEFNaN STD
5%1 VEF0.050 VEFNaN STD

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

VEFSTD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

STDVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ