Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000052 SZL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000052 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000051 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000051 SZL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000050 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000050 SZL |
VEF | SZL |
1 | 0.0000052 |
5 | 0.000026 |
10 | 0.000052 |
20 | 0.00010 |
50 | 0.00026 |
100 | 0.00052 |
250 | 0.0013 |
500 | 0.0026 |
1000 | 0.0052 |
SZL | VEF |
1 | 191544.76 |
5 | 957723.84 |
10 | 1915447.69 |
20 | 3830895.39 |
50 | 9577238.49 |
100 | 19154476.98 |
250 | 47886192.46 |
500 | 95772384.93 |
1000 | 191544769.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.