Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000019 TTD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000019 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000018 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000018 TTD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000018 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000018 TTD |
VEF | TTD |
1 | 0.0000019 |
5 | 0.0000094 |
10 | 0.000019 |
20 | 0.000038 |
50 | 0.000094 |
100 | 0.00019 |
250 | 0.00047 |
500 | 0.00094 |
1000 | 0.0019 |
TTD | VEF |
1 | 532328.98 |
5 | 2661644.94 |
10 | 5323289.88 |
20 | 10646579.77 |
50 | 26616449.44 |
100 | 53232898.88 |
250 | 133082247.21 |
500 | 266164494.43 |
1000 | 532328988.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.