Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 VEF | 0.0 VEF | NaN TZS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | NaN TZS |
2% | 1 VEF | 0.020 VEF | NaN TZS |
3% | 1 VEF | 0.030 VEF | NaN TZS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | NaN TZS |
5% | 1 VEF | 0.050 VEF | NaN TZS |
VEF | TZS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
TZS | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.