Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000011 UAH |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000011 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000011 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000011 UAH |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000011 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000010 UAH |
VEF | UAH |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000055 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00022 |
50 | 0.00055 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0027 |
500 | 0.0055 |
1000 | 0.011 |
UAH | VEF |
1 | 91257.53 |
5 | 456287.65 |
10 | 912575.3 |
20 | 1825150.6 |
50 | 4562876.51 |
100 | 9125753.02 |
250 | 22814382.57 |
500 | 45628765.14 |
1000 | 91257530.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.