Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00017 XOF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00017 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00017 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00016 XOF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00016 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00016 XOF |
VEF | XOF |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
XOF | VEF |
1 | 5909.95 |
5 | 29549.76 |
10 | 59099.52 |
20 | 118199.04 |
50 | 295497.61 |
100 | 590995.23 |
250 | 1477488.07 |
500 | 2954976.15 |
1000 | 5909952.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.