Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0025 ZMK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0025 ZMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0024 ZMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0024 ZMK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0024 ZMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0024 ZMK |
VEF | ZMK |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.24 |
1000 | 2.48 |
ZMK | VEF |
1 | 402.45 |
5 | 2012.26 |
10 | 4024.52 |
20 | 8049.04 |
50 | 20122.62 |
100 | 40245.24 |
250 | 100613.12 |
500 | 201226.24 |
1000 | 402452.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.