Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000089 ZWL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000088 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000087 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000086 ZWL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000085 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000084 ZWL |
VEF | ZWL |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.089 |
ZWL | VEF |
1 | 11250.17 |
5 | 56250.88 |
10 | 112501.77 |
20 | 225003.54 |
50 | 562508.87 |
100 | 1125017.74 |
250 | 2812544.35 |
500 | 5625088.7 |
1000 | 11250177.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.