Valuta Ex Logo

VET đến AUD

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Đô la Australia (AUD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
AUD - Đô la Australiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-aud?amount=1

Đô la Australia là tiền tệ củaAustralia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu

world mapcountries where AUD is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Đô la Australia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngAUD
0%1 VET0.0 VETNaN AUD
1%1 VET0.010 VETNaN AUD
2%1 VET0.020 VETNaN AUD
3%1 VET0.030 VETNaN AUD
4%1 VET0.040 VETNaN AUD
5%1 VET0.050 VETNaN AUD

Chuyển đổi VeChain thành Đô la Australia

VETAUD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Australia thành VeChain

AUDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc AUD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ