Valuta Ex Logo

VET đến CLF

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-clf?amount=1

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngCLF
0%1 VET0.0 VETNaN CLF
1%1 VET0.010 VETNaN CLF
2%1 VET0.020 VETNaN CLF
3%1 VET0.030 VETNaN CLF
4%1 VET0.040 VETNaN CLF
5%1 VET0.050 VETNaN CLF

Chuyển đổi VeChain thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

VETCLF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành VeChain

CLFVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ