Valuta Ex Logo

VET đến IRR

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-irr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngIRR
0%1 VET0.0 VETNaN IRR
1%1 VET0.010 VETNaN IRR
2%1 VET0.020 VETNaN IRR
3%1 VET0.030 VETNaN IRR
4%1 VET0.040 VETNaN IRR
5%1 VET0.050 VETNaN IRR

Chuyển đổi VeChain thành Rial Iran

VETIRR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rial Iran thành VeChain

IRRVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ