Valuta Ex Logo

VET đến KES

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngKES
0%1 VET0.0 VETNaN KES
1%1 VET0.010 VETNaN KES
2%1 VET0.020 VETNaN KES
3%1 VET0.030 VETNaN KES
4%1 VET0.040 VETNaN KES
5%1 VET0.050 VETNaN KES

Chuyển đổi VeChain thành Shilling Kenya

VETKES
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Shilling Kenya thành VeChain

KESVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ