Valuta Ex Logo

VET đến KGS

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngKGS
0%1 VET0.0 VETNaN KGS
1%1 VET0.010 VETNaN KGS
2%1 VET0.020 VETNaN KGS
3%1 VET0.030 VETNaN KGS
4%1 VET0.040 VETNaN KGS
5%1 VET0.050 VETNaN KGS

Chuyển đổi VeChain thành Som Kyrgyzstan

VETKGS
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành VeChain

KGSVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ