Valuta Ex Logo

VET đến KHR

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngKHR
0%1 VET0.0 VETNaN KHR
1%1 VET0.010 VETNaN KHR
2%1 VET0.020 VETNaN KHR
3%1 VET0.030 VETNaN KHR
4%1 VET0.040 VETNaN KHR
5%1 VET0.050 VETNaN KHR

Chuyển đổi VeChain thành Riel Campuchia

VETKHR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành VeChain

KHRVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ