Valuta Ex Logo

VET đến KYD

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-kyd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngKYD
0%1 VET0.0 VETNaN KYD
1%1 VET0.010 VETNaN KYD
2%1 VET0.020 VETNaN KYD
3%1 VET0.030 VETNaN KYD
4%1 VET0.040 VETNaN KYD
5%1 VET0.050 VETNaN KYD

Chuyển đổi VeChain thành Đô la Quần đảo Cayman

VETKYD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành VeChain

KYDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ