Valuta Ex Logo

VET đến KZT

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-kzt?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngKZT
0%1 VET0.0 VETNaN KZT
1%1 VET0.010 VETNaN KZT
2%1 VET0.020 VETNaN KZT
3%1 VET0.030 VETNaN KZT
4%1 VET0.040 VETNaN KZT
5%1 VET0.050 VETNaN KZT

Chuyển đổi VeChain thành Tenge Kazakhstan

VETKZT
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành VeChain

KZTVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ