Valuta Ex Logo

VET đến MZN

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-mzn?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngMZN
0%1 VET0.0 VETNaN MZN
1%1 VET0.010 VETNaN MZN
2%1 VET0.020 VETNaN MZN
3%1 VET0.030 VETNaN MZN
4%1 VET0.040 VETNaN MZN
5%1 VET0.050 VETNaN MZN

Chuyển đổi VeChain thành Metical Mozambique

VETMZN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Metical Mozambique thành VeChain

MZNVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ