Valuta Ex Logo

VET đến NGN

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-ngn?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngNGN
0%1 VET0.0 VETNaN NGN
1%1 VET0.010 VETNaN NGN
2%1 VET0.020 VETNaN NGN
3%1 VET0.030 VETNaN NGN
4%1 VET0.040 VETNaN NGN
5%1 VET0.050 VETNaN NGN

Chuyển đổi VeChain thành Naira Nigeria

VETNGN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Naira Nigeria thành VeChain

NGNVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ