Valuta Ex Logo

VET đến NOK

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-nok?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngNOK
0%1 VET0.0 VETNaN NOK
1%1 VET0.010 VETNaN NOK
2%1 VET0.020 VETNaN NOK
3%1 VET0.030 VETNaN NOK
4%1 VET0.040 VETNaN NOK
5%1 VET0.050 VETNaN NOK

Chuyển đổi VeChain thành Krone Na Uy

VETNOK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Krone Na Uy thành VeChain

NOKVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ