Valuta Ex Logo

VET đến PGK

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-pgk?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngPGK
0%1 VET0.0 VETNaN PGK
1%1 VET0.010 VETNaN PGK
2%1 VET0.020 VETNaN PGK
3%1 VET0.030 VETNaN PGK
4%1 VET0.040 VETNaN PGK
5%1 VET0.050 VETNaN PGK

Chuyển đổi VeChain thành Kina Papua New Guinea

VETPGK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành VeChain

PGKVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ