Valuta Ex Logo

VET đến SAR

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngSAR
0%1 VET0.0 VETNaN SAR
1%1 VET0.010 VETNaN SAR
2%1 VET0.020 VETNaN SAR
3%1 VET0.030 VETNaN SAR
4%1 VET0.040 VETNaN SAR
5%1 VET0.050 VETNaN SAR

Chuyển đổi VeChain thành Riyal Ả Rập Xê-út

VETSAR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành VeChain

SARVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ