Valuta Ex Logo

VET đến TND

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-tnd?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngTND
0%1 VET0.0 VETNaN TND
1%1 VET0.010 VETNaN TND
2%1 VET0.020 VETNaN TND
3%1 VET0.030 VETNaN TND
4%1 VET0.040 VETNaN TND
5%1 VET0.050 VETNaN TND

Chuyển đổi VeChain thành Dinar Tunisia

VETTND
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành VeChain

TNDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ