Valuta Ex Logo

VET đến UYU

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-uyu?amount=1

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngUYU
0%1 VET0.0 VETNaN UYU
1%1 VET0.010 VETNaN UYU
2%1 VET0.020 VETNaN UYU
3%1 VET0.030 VETNaN UYU
4%1 VET0.040 VETNaN UYU
5%1 VET0.050 VETNaN UYU

Chuyển đổi VeChain thành Peso Uruguay

VETUYU
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Peso Uruguay thành VeChain

UYUVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ