Valuta Ex Logo

VET đến XPF

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngXPF
0%1 VET0.0 VETNaN XPF
1%1 VET0.010 VETNaN XPF
2%1 VET0.020 VETNaN XPF
3%1 VET0.030 VETNaN XPF
4%1 VET0.040 VETNaN XPF
5%1 VET0.050 VETNaN XPF

Chuyển đổi VeChain thành Franc CFP

VETXPF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Franc CFP thành VeChain

XPFVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ