Valuta Ex Logo

VET đến YER

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-yer?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngYER
0%1 VET0.0 VETNaN YER
1%1 VET0.010 VETNaN YER
2%1 VET0.020 VETNaN YER
3%1 VET0.030 VETNaN YER
4%1 VET0.040 VETNaN YER
5%1 VET0.050 VETNaN YER

Chuyển đổi VeChain thành Rial Yemen

VETYER
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Rial Yemen thành VeChain

YERVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ