Valuta Ex Logo

VET đến ZMK

Chuyển đổi VeChain (VET) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VET - VeChainselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vet-to-zmk?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái VeChain với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVETPhí chuyển nhượngZMK
0%1 VET0.0 VETNaN ZMK
1%1 VET0.010 VETNaN ZMK
2%1 VET0.020 VETNaN ZMK
3%1 VET0.030 VETNaN ZMK
4%1 VET0.040 VETNaN ZMK
5%1 VET0.050 VETNaN ZMK

Chuyển đổi VeChain thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

VETZMK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành VeChain

ZMKVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VET hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VET (VeChain) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ