Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000071 ANG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000070 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000069 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000069 ANG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000068 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000067 ANG |
VND | ANG |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.071 |
ANG | VND |
1 | 14107.44 |
5 | 70537.24 |
10 | 141074.49 |
20 | 282148.98 |
50 | 705372.47 |
100 | 1410744.94 |
250 | 3526862.37 |
500 | 7053724.74 |
1000 | 14107449.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.