Tỷ giá hối đoái VND/ANG 0.000069981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000070 ANG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000069 ANG |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000069 ANG |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000068 ANG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000067 ANG |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000066 ANG |
VND | ANG |
1 | 0.000070 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00070 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0070 |
250 | 0.017 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.070 |
ANG | VND |
1 | 14289.61 |
5 | 71448.06 |
10 | 142896.13 |
20 | 285792.27 |
50 | 714480.67 |
100 | 1428961.35 |
250 | 3572403.39 |
500 | 7144806.79 |
1000 | 14289613.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.