Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000073 BGN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000072 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000072 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000071 BGN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000070 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000069 BGN |
VND | BGN |
1 | 0.000073 |
5 | 0.00037 |
10 | 0.00073 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0037 |
100 | 0.0073 |
250 | 0.018 |
500 | 0.037 |
1000 | 0.073 |
BGN | VND |
1 | 13685.63 |
5 | 68428.16 |
10 | 136856.32 |
20 | 273712.65 |
50 | 684281.64 |
100 | 1368563.28 |
250 | 3421408.21 |
500 | 6842816.42 |
1000 | 13685632.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.