Tỷ giá hối đoái VND/BGN 0.000066980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000067 BGN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000066 BGN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000066 BGN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000065 BGN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000064 BGN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000064 BGN |
VND | BGN |
1 | 0.000067 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00067 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0067 |
250 | 0.017 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.067 |
BGN | VND |
1 | 14929.75 |
5 | 74648.79 |
10 | 149297.58 |
20 | 298595.17 |
50 | 746487.94 |
100 | 1492975.89 |
250 | 3732439.74 |
500 | 7464879.48 |
1000 | 14929758.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.