Tỷ giá hối đoái VND/BGN 0.000070434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000070 BGN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000070 BGN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000069 BGN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000068 BGN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000068 BGN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000067 BGN |
VND | BGN |
1 | 0.000070 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00070 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0070 |
250 | 0.018 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.070 |
BGN | VND |
1 | 14197.75 |
5 | 70988.77 |
10 | 141977.55 |
20 | 283955.11 |
50 | 709887.79 |
100 | 1419775.58 |
250 | 3549438.96 |
500 | 7098877.92 |
1000 | 14197755.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.