Tỷ giá hối đoái VND/CDF 0.11286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.11 CDF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.11 CDF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.11 CDF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.11 CDF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.11 CDF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.11 CDF |
VND | CDF |
1 | 0.11 |
5 | 0.56 |
10 | 1.12 |
20 | 2.25 |
50 | 5.64 |
100 | 11.28 |
250 | 28.21 |
500 | 56.42 |
1000 | 112.85 |
CDF | VND |
1 | 8.86 |
5 | 44.3 |
10 | 88.6 |
20 | 177.21 |
50 | 443.03 |
100 | 886.07 |
250 | 2215.19 |
500 | 4430.39 |
1000 | 8860.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.