Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0010 CUP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0010 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0010 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0010 CUP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0010 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00099 CUP |
VND | CUP |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
CUP | VND |
1 | 959.2 |
5 | 4796.03 |
10 | 9592.07 |
20 | 19184.15 |
50 | 47960.37 |
100 | 95920.75 |
250 | 239801.88 |
500 | 479603.77 |
1000 | 959207.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.