Tỷ giá hối đoái VND/CVE 0.0039810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0040 CVE |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0039 CVE |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0039 CVE |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0039 CVE |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0038 CVE |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0038 CVE |
VND | CVE |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.98 |
CVE | VND |
1 | 251.19 |
5 | 1255.95 |
10 | 2511.91 |
20 | 5023.82 |
50 | 12559.56 |
100 | 25119.13 |
250 | 62797.82 |
500 | 125595.65 |
1000 | 251191.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.