Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 131000 VND | 0.0 VND | 116.94 CZK |
1% | 131000 VND | 1310 VND | 115.77 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 131000 VND | 2620 VND | 114.6 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 131000 VND | 3930 VND | 113.43 CZK |
4% | 131000 VND | 5240 VND | 112.26 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 131000 VND | 6550 VND | 111.09 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
CZK | VND |
1 | 1120.21 |
5 | 5601.05 |
10 | 11202.11 |
20 | 22404.22 |
50 | 56010.55 |
100 | 112021.1 |
250 | 280052.76 |
500 | 560105.53 |
1000 | 1120211.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.