Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1420000 VND | 0.0 VND | 1267.61 CZK |
1% | 1420000 VND | 14200 VND | 1254.94 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1420000 VND | 28400 VND | 1242.26 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1420000 VND | 42600 VND | 1229.58 CZK |
4% | 1420000 VND | 56800 VND | 1216.91 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1420000 VND | 71000 VND | 1204.23 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
CZK | VND |
1 | 1120.21 |
5 | 5601.05 |
10 | 11202.11 |
20 | 22404.22 |
50 | 56010.55 |
100 | 112021.1 |
250 | 280052.76 |
500 | 560105.53 |
1000 | 1120211.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.