Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 16054000 VND | 0.0 VND | 14331.22 CZK |
1% | 16054000 VND | 160540 VND | 14187.91 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 16054000 VND | 321080 VND | 14044.6 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 16054000 VND | 481620 VND | 13901.29 CZK |
4% | 16054000 VND | 642160 VND | 13757.97 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 16054000 VND | 802700 VND | 13614.66 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
CZK | VND |
1 | 1120.21 |
5 | 5601.05 |
10 | 11202.11 |
20 | 22404.22 |
50 | 56010.55 |
100 | 112021.1 |
250 | 280052.76 |
500 | 560105.53 |
1000 | 1120211.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.