Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 738000 VND | 0.0 VND | 658.8 CZK |
1% | 738000 VND | 7380 VND | 652.21 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 738000 VND | 14760 VND | 645.62 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 738000 VND | 22140 VND | 639.04 CZK |
4% | 738000 VND | 29520 VND | 632.45 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 738000 VND | 36900 VND | 625.86 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
CZK | VND |
1 | 1120.21 |
5 | 5601.05 |
10 | 11202.11 |
20 | 22404.22 |
50 | 56010.55 |
100 | 112021.1 |
250 | 280052.76 |
500 | 560105.53 |
1000 | 1120211.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.