Tỷ giá hối đoái VND/DZD 0.0051308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0051 DZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0051 DZD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0050 DZD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0050 DZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0049 DZD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0049 DZD |
VND | DZD |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.56 |
1000 | 5.13 |
DZD | VND |
1 | 194.9 |
5 | 974.5 |
10 | 1949 |
20 | 3898.01 |
50 | 9745.04 |
100 | 19490.09 |
250 | 48725.23 |
500 | 97450.46 |
1000 | 194900.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.