Tỷ giá hối đoái VND/ERN 0.00058038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00058 ERN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00057 ERN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00057 ERN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00056 ERN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00056 ERN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00055 ERN |
VND | ERN |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
ERN | VND |
1 | 1723 |
5 | 8615 |
10 | 17230 |
20 | 34460 |
50 | 86150 |
100 | 172300 |
250 | 430750 |
500 | 861500 |
1000 | 1723000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.