Tỷ giá hối đoái VND/EUR 0.000036128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000036 EUR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000036 EUR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000035 EUR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000035 EUR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000035 EUR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000034 EUR |
VND | EUR |
1 | 0.000036 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00036 |
20 | 0.00072 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0036 |
250 | 0.0090 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.036 |
EUR | VND |
1 | 27679.05 |
5 | 138395.28 |
10 | 276790.56 |
20 | 553581.12 |
50 | 1383952.81 |
100 | 2767905.63 |
250 | 6919764.08 |
500 | 13839528.17 |
1000 | 27679056.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.