Valuta Ex Logo

VND đến EUR

Chuyển đổi Đồng Việt Nam (VND) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VND - Đồng Việt Namselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái VND/EUR 0.000033990 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vnd-to-eur?amount=1

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where VND is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVNDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 VND0.0 VND0.000034 EUR
1%1 VND0.010 VND0.000034 EUR
2%1 VND0.020 VND0.000033 EUR
3%1 VND0.030 VND0.000033 EUR
4%1 VND0.040 VND0.000033 EUR
5%1 VND0.050 VND0.000032 EUR

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Euro

VNDEUR
10.000034
50.00017
100.00034
200.00068
500.0017
1000.0034
2500.0085
5000.017
10000.034

Chuyển đổi Euro thành Đồng Việt Nam

EURVND
129420.29
5147101.46
10294202.93
20588405.87
501471014.69
1002942029.39
2507355073.49
50014710146.98
100029420293.97

Thông tin thêm về VND hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ