Tỷ giá hối đoái VND/EUR 0.000033990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000034 EUR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000034 EUR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000033 EUR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000033 EUR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000033 EUR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000032 EUR |
VND | EUR |
1 | 0.000034 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00034 |
20 | 0.00068 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0034 |
250 | 0.0085 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.034 |
EUR | VND |
1 | 29420.29 |
5 | 147101.46 |
10 | 294202.93 |
20 | 588405.87 |
50 | 1471014.69 |
100 | 2942029.39 |
250 | 7355073.49 |
500 | 14710146.98 |
1000 | 29420293.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.