Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000038 EUR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000037 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000037 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000036 EUR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000036 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000036 EUR |
VND | EUR |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00075 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0094 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
EUR | VND |
1 | 26635.89 |
5 | 133179.49 |
10 | 266358.98 |
20 | 532717.96 |
50 | 1331794.91 |
100 | 2663589.83 |
250 | 6658974.58 |
500 | 13317949.17 |
1000 | 26635898.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.